Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordon blue


/'kɔ:dɔ:ɳ'blə:/

danh từ
quan to, người tai mắt
(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất

Related search result for "cordon blue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.